TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

20511. abashment sự bối rối, sự lúng túng, sự lu...

Thêm vào từ điển của tôi
20512. clonus (y học) chứng giật rung

Thêm vào từ điển của tôi
20513. moonflower (thực vật học) cúc bạch

Thêm vào từ điển của tôi
20514. volution đường trôn ốc

Thêm vào từ điển của tôi
20515. administrative (thuộc) hành chính, (thuộc) quả...

Thêm vào từ điển của tôi
20516. conceited tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đạ...

Thêm vào từ điển của tôi
20517. shatter làm vỡ, làm gãy

Thêm vào từ điển của tôi
20518. love-apple (thực vật học) cà chua

Thêm vào từ điển của tôi
20519. indigestible khó tiêu hoá; không thể tiêu ho...

Thêm vào từ điển của tôi
20520. flavoursome có mùi thơm, gây mùi thơm

Thêm vào từ điển của tôi