20501.
carnivorous
(sinh vật học) ăn thịt
Thêm vào từ điển của tôi
20502.
locust
con châu chấu
Thêm vào từ điển của tôi
20503.
frigidity
sự giá lạnh, sự lạnh lẽo, sự bă...
Thêm vào từ điển của tôi
20504.
jug
cái bình (có tay cầm và vòi)
Thêm vào từ điển của tôi
20505.
innards
bộ lòng
Thêm vào từ điển của tôi
20506.
hypothecation
sự cầm đồ, sự đem thế nợ
Thêm vào từ điển của tôi
20507.
pericardiac
(y học) (thuộc) bệnh viêm màng ...
Thêm vào từ điển của tôi
20508.
insulate
cô lập, cách ly
Thêm vào từ điển của tôi
20509.
motorway
đường lớn dành cho ô tô chạy nh...
Thêm vào từ điển của tôi
20510.
one-night stand
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc biểu diễn...
Thêm vào từ điển của tôi