20471.
skimpingly
bủn xỉn, keo kiệt
Thêm vào từ điển của tôi
20472.
coercion
sự ép buộc; tình trạng bị ép bu...
Thêm vào từ điển của tôi
20473.
etiology
thuyết nguyên nhân
Thêm vào từ điển của tôi
20474.
astronomy
thiên văn học
Thêm vào từ điển của tôi
20475.
substrate
(như) substratum
Thêm vào từ điển của tôi
20476.
stockbroker
người mua bán cổ phần chứng kho...
Thêm vào từ điển của tôi
20477.
occlude
đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ ...
Thêm vào từ điển của tôi
20478.
creaseless
không nhàu (vải...), không có n...
Thêm vào từ điển của tôi
20480.
delirious
mê sảng, hôn mê
Thêm vào từ điển của tôi