TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

20271. youthful trẻ, trẻ tuổi

Thêm vào từ điển của tôi
20272. old-wives' tale chuyện bà già (chuyện lẩm cẩm m...

Thêm vào từ điển của tôi
20273. devaluation sự làm mất giá, sự phá giá; sự ...

Thêm vào từ điển của tôi
20274. paterfamilias ...

Thêm vào từ điển của tôi
20275. dew sương

Thêm vào từ điển của tôi
20276. dégagé khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo...

Thêm vào từ điển của tôi
20277. reportage bài phóng s

Thêm vào từ điển của tôi
20278. confucianism đạo Khổng

Thêm vào từ điển của tôi
20279. superstition sự mê tín

Thêm vào từ điển của tôi
20280. peninsula bán đảo

Thêm vào từ điển của tôi