20271.
youthful
trẻ, trẻ tuổi
Thêm vào từ điển của tôi
20272.
old-wives' tale
chuyện bà già (chuyện lẩm cẩm m...
Thêm vào từ điển của tôi
20273.
devaluation
sự làm mất giá, sự phá giá; sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
20275.
dew
sương
Thêm vào từ điển của tôi
20276.
dégagé
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo...
Thêm vào từ điển của tôi
20277.
reportage
bài phóng s
Thêm vào từ điển của tôi
20280.
peninsula
bán đảo
Thêm vào từ điển của tôi