TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

19781. trey con ba (con bài, con súc sắc)

Thêm vào từ điển của tôi
19782. geologist nhà địa chất

Thêm vào từ điển của tôi
19783. conduction (vật lý) sự dẫn; tính dẫn

Thêm vào từ điển của tôi
19784. squish (thông tục) mứt cam

Thêm vào từ điển của tôi
19785. unfeudalize làm cho mất tính chất phong kiế...

Thêm vào từ điển của tôi
19786. congregation sự tập hợp, sự tụ tập, sự hội h...

Thêm vào từ điển của tôi
19787. publishing house nhà xuất bản

Thêm vào từ điển của tôi
19788. rigor (y học) sự run rét, sự rùng mìn...

Thêm vào từ điển của tôi
19789. stupendousness tính lạ lùng, tính kỳ diệu

Thêm vào từ điển của tôi
19790. pus (y học) mủ

Thêm vào từ điển của tôi