TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

19771. persistent kiên gan, bền bỉ

Thêm vào từ điển của tôi
19772. unpleasingness tính không dễ chịu, tính khó ch...

Thêm vào từ điển của tôi
19773. passers-by khách qua đường ((cũng) passer)

Thêm vào từ điển của tôi
19774. brim miệng (bát, chén, cốc)

Thêm vào từ điển của tôi
19775. suburbia xuốm Luân đôn)

Thêm vào từ điển của tôi
19776. atmospherical (thuộc) quyển khí, (thuộc) khôn...

Thêm vào từ điển của tôi
19777. conservative để giữ gìn, để duy trì, để bảo ...

Thêm vào từ điển của tôi
19778. masseur người đàn ông làm nghề xoa bóp

Thêm vào từ điển của tôi
19779. mosquito-net màn, mùng

Thêm vào từ điển của tôi
19780. manger máng ăn (ngựa, trâu, bò...)

Thêm vào từ điển của tôi