19591.
creed
tín điều
Thêm vào từ điển của tôi
19592.
directive
chỉ huy, chi phối; chỉ dẫn, hướ...
Thêm vào từ điển của tôi
19593.
unthriftiness
tính không tằn tiện; tính hoang...
Thêm vào từ điển của tôi
19594.
gentile
không phải là Do thái
Thêm vào từ điển của tôi
19595.
managing
trông nom, quản lý
Thêm vào từ điển của tôi
19597.
condensation
sự hoá đặc (chất nước); sự ngưn...
Thêm vào từ điển của tôi
19598.
hen
gà mái
Thêm vào từ điển của tôi
19599.
olympic
Ô-lim-pích
Thêm vào từ điển của tôi
19600.
stet
(ngành in) giữ nguyên chữ cũ
Thêm vào từ điển của tôi