TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

19421. intervisitation sự đi thăm lẫn nhau

Thêm vào từ điển của tôi
19422. interweaver người dệt lẫn với nhau

Thêm vào từ điển của tôi
19423. devocalise (ngôn ngữ học) làm mất thanh

Thêm vào từ điển của tôi
19424. cant sự nghiêng; độ nghiêng; mặt ngh...

Thêm vào từ điển của tôi
19425. nippy lạnh, tê buốt

Thêm vào từ điển của tôi
19426. carver thợ chạm, thợ khắc

Thêm vào từ điển của tôi
19427. nostalgic nhớ nhà, nhớ quê hương

Thêm vào từ điển của tôi
19428. debâcle hiện tượng băng tan (trên mặt s...

Thêm vào từ điển của tôi
19429. quintillion (Anh) mười luỹ thừa ba mươi

Thêm vào từ điển của tôi
19430. manpower nhân lực; sức người

Thêm vào từ điển của tôi