19422.
interweaver
người dệt lẫn với nhau
Thêm vào từ điển của tôi
19423.
devocalise
(ngôn ngữ học) làm mất thanh
Thêm vào từ điển của tôi
19424.
cant
sự nghiêng; độ nghiêng; mặt ngh...
Thêm vào từ điển của tôi
19425.
nippy
lạnh, tê buốt
Thêm vào từ điển của tôi
19426.
carver
thợ chạm, thợ khắc
Thêm vào từ điển của tôi
19427.
nostalgic
nhớ nhà, nhớ quê hương
Thêm vào từ điển của tôi
19428.
debâcle
hiện tượng băng tan (trên mặt s...
Thêm vào từ điển của tôi
19429.
quintillion
(Anh) mười luỹ thừa ba mươi
Thêm vào từ điển của tôi
19430.
manpower
nhân lực; sức người
Thêm vào từ điển của tôi