TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: carver

/'kɑ:və/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    thợ chạm, thợ khắc

  • người lạng thịt

  • dao lạng thịt; (số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...)