TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

19451. resemble giống với (người nào, vật gì)

Thêm vào từ điển của tôi
19452. laminary thành phiến, thành lá, thành lớ...

Thêm vào từ điển của tôi
19453. provincial (thuộc) tỉnh

Thêm vào từ điển của tôi
19454. growth sự lớn mạnh, sự phát triển

Thêm vào từ điển của tôi
19455. minima số lượng tối thiểu, mức tối thi...

Thêm vào từ điển của tôi
19456. abbey tu viện

Thêm vào từ điển của tôi
19457. encystment (sinh vật học) sự bao vào nang,...

Thêm vào từ điển của tôi
19458. lade chất hàng (lên tàu)

Thêm vào từ điển của tôi
19459. lection bài đọc

Thêm vào từ điển của tôi
19460. flu (thông tục), (viết tắt) của in...

Thêm vào từ điển của tôi