19371.
unpleasing
không dễ chịu, khó chịu, không ...
Thêm vào từ điển của tôi
19372.
puffin
(động vật học) chim hải âu rụt ...
Thêm vào từ điển của tôi
19373.
nun
bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô
Thêm vào từ điển của tôi
19374.
inconsiderate
thiếu ân cần, thiếu chu đáo, th...
Thêm vào từ điển của tôi
19375.
fah
(âm nhạc) Fa
Thêm vào từ điển của tôi
19377.
stewardess
cô làm phòng (trên tàu thuỷ), c...
Thêm vào từ điển của tôi
19378.
ruddy
đỏ ửng, hồng hào
Thêm vào từ điển của tôi
19379.
lanyard
dây buộc (còi)
Thêm vào từ điển của tôi
19380.
shingle
đá cuội (trên bãi biển)
Thêm vào từ điển của tôi