TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

19371. unpleasing không dễ chịu, khó chịu, không ...

Thêm vào từ điển của tôi
19372. puffin (động vật học) chim hải âu rụt ...

Thêm vào từ điển của tôi
19373. nun bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô

Thêm vào từ điển của tôi
19374. inconsiderate thiếu ân cần, thiếu chu đáo, th...

Thêm vào từ điển của tôi
19375. fah (âm nhạc) Fa

Thêm vào từ điển của tôi
19376. immaterialize phi vật chất hoá

Thêm vào từ điển của tôi
19377. stewardess cô làm phòng (trên tàu thuỷ), c...

Thêm vào từ điển của tôi
19378. ruddy đỏ ửng, hồng hào

Thêm vào từ điển của tôi
19379. lanyard dây buộc (còi)

Thêm vào từ điển của tôi
19380. shingle đá cuội (trên bãi biển)

Thêm vào từ điển của tôi