19231.
geometric
(thuộc) hình học
Thêm vào từ điển của tôi
19232.
mimicry
sự bắt chước, tài bắt chước
Thêm vào từ điển của tôi
19233.
scallion
(thực vật học) hành tăm
Thêm vào từ điển của tôi
19234.
diminish
bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; th...
Thêm vào từ điển của tôi
19235.
baste
phết mỡ lên (thịt quay)
Thêm vào từ điển của tôi
19236.
intelligential
(thuộc) sự hiểu biết, (thuộc) t...
Thêm vào từ điển của tôi
19237.
inert
(vật lý), (hoá học) trơ
Thêm vào từ điển của tôi
19238.
water pump
máy bơm nước
Thêm vào từ điển của tôi
19239.
monarchy
nền quân chủ; chế độ quân chủ
Thêm vào từ điển của tôi
19240.
unencumbered
không bị làm lúng túng, không b...
Thêm vào từ điển của tôi