19201.
growl
tiếng gầm, tiếng gầm gừ
Thêm vào từ điển của tôi
19202.
efficiency
hiệu lực, hiệu quả
Thêm vào từ điển của tôi
19203.
impoundage
sự nhốt vào bãi rào (súc vật); ...
Thêm vào từ điển của tôi
19204.
hostility
sự thù địch; thái độ thù địch; ...
Thêm vào từ điển của tôi
19205.
red meat
thịt tươi còn máu
Thêm vào từ điển của tôi
19206.
scan
đọc thử xem có đúng âm luật và ...
Thêm vào từ điển của tôi
19207.
yell
sự kêu la, sự la hét
Thêm vào từ điển của tôi
19208.
warranty
sự cho phép; sự được phép, quyề...
Thêm vào từ điển của tôi
19209.
unbarred
không cài then, không chặn (cửa...
Thêm vào từ điển của tôi
19210.
synecdoche
(ngôn ngữ học); (văn học) phép ...
Thêm vào từ điển của tôi