19061.
brag
sự khoe khoang khoác lác
Thêm vào từ điển của tôi
19062.
roving
sự lang thang
Thêm vào từ điển của tôi
19063.
hale
khoẻ mạnh, tráng kiện (người gi...
Thêm vào từ điển của tôi
19064.
soaring
bay vút lên
Thêm vào từ điển của tôi
19065.
debating-society
hội những người tập tranh luận ...
Thêm vào từ điển của tôi
19066.
oblivious
(+ of) quên, lâng quên, không n...
Thêm vào từ điển của tôi
19067.
off-licence
môn bài bán rượu chai (để uống ...
Thêm vào từ điển của tôi
19068.
call-over
sự gọi tên, sự điểm danh (học s...
Thêm vào từ điển của tôi
19069.
ichor
(thần thoại,thần học) máu thần ...
Thêm vào từ điển của tôi
19070.
unjustifiable
không thể bào chữa được; không ...
Thêm vào từ điển của tôi