19031.
strata
(địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa
Thêm vào từ điển của tôi
19032.
pivotal
(thuộc) trụ, (thuộc) ngõng, (th...
Thêm vào từ điển của tôi
19033.
tetradactylous
(động vật học) có chân bốn ngón
Thêm vào từ điển của tôi
19034.
genesis
căn nguyên, nguồn gốc
Thêm vào từ điển của tôi
19035.
decree
ra sắc lệnh, ra chiếu chỉ
Thêm vào từ điển của tôi
19036.
pedagogic
sư phạm
Thêm vào từ điển của tôi
19037.
milker
người vắt sữa; máy vắt sữa
Thêm vào từ điển của tôi
19038.
decrescendo
(âm nhạc) nhẹ dần
Thêm vào từ điển của tôi
19039.
disingenuousness
tính không thành thật, tính khô...
Thêm vào từ điển của tôi