TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

19021. calculability tính có thể đếm được, tính có t...

Thêm vào từ điển của tôi
19022. acuity tính sắc nhọn (cái kim...); tín...

Thêm vào từ điển của tôi
19023. sherry-cobbler rượu côctay seri

Thêm vào từ điển của tôi
19024. coxa (y học) háng, khớp háng

Thêm vào từ điển của tôi
19025. fraught đầy

Thêm vào từ điển của tôi
19026. lackey người hầu, đầy tớ

Thêm vào từ điển của tôi
19027. integrate hợp thành một thể thống nhất, b...

Thêm vào từ điển của tôi
19028. publication sự công bố

Thêm vào từ điển của tôi
19029. seismography môm ghi địa chấn

Thêm vào từ điển của tôi
19030. discrimination sự phân biệt, sự nhận rõ điều k...

Thêm vào từ điển của tôi