19021.
calculability
tính có thể đếm được, tính có t...
Thêm vào từ điển của tôi
19022.
acuity
tính sắc nhọn (cái kim...); tín...
Thêm vào từ điển của tôi
19024.
coxa
(y học) háng, khớp háng
Thêm vào từ điển của tôi
19025.
fraught
đầy
Thêm vào từ điển của tôi
19026.
lackey
người hầu, đầy tớ
Thêm vào từ điển của tôi
19027.
integrate
hợp thành một thể thống nhất, b...
Thêm vào từ điển của tôi
19029.
seismography
môm ghi địa chấn
Thêm vào từ điển của tôi
19030.
discrimination
sự phân biệt, sự nhận rõ điều k...
Thêm vào từ điển của tôi