18691.
bulky
to lớn, đồ sộ; kềnh càng (của m...
Thêm vào từ điển của tôi
18692.
marvellous
kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi...
Thêm vào từ điển của tôi
18693.
overweight
trọng lượng trội ((nghĩa đen) &...
Thêm vào từ điển của tôi
18694.
mush
hồ bột, chất đặc sệt
Thêm vào từ điển của tôi
18695.
ramble
cuộc dạo chơi, cuộc ngao du
Thêm vào từ điển của tôi
18696.
hot water
nước nóng
Thêm vào từ điển của tôi
18697.
diagnostician
thầy thuốc chẩn bệnh
Thêm vào từ điển của tôi
18699.
slant
(thơ ca) xiên, nghiêng
Thêm vào từ điển của tôi