18071.
coxswain
thuyền trưởng
Thêm vào từ điển của tôi
18072.
vocational
(thuộc) nghề nghiệp
Thêm vào từ điển của tôi
18073.
poonah-paper
giấy dó, giấy vẽ mỏng
Thêm vào từ điển của tôi
18074.
fund
kho
Thêm vào từ điển của tôi
18075.
bracing
làm cường tráng, làm khoẻ mạnh
Thêm vào từ điển của tôi
18076.
slavishness
tính chất nô lệ, tính chất khúm...
Thêm vào từ điển của tôi
18077.
savior
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) saviour
Thêm vào từ điển của tôi
18078.
perfective
để làm cho hoàn hảo; đưa đến ch...
Thêm vào từ điển của tôi
18079.
disbarment
(pháp lý) sự tước quyền làm luậ...
Thêm vào từ điển của tôi
18080.
accelerate
làm nhanh thêm; làm chóng đến; ...
Thêm vào từ điển của tôi