TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

17911. liable có trách nhiệm về pháp lý, có n...

Thêm vào từ điển của tôi
17912. angiospermous (thực vật học) (thuộc) cây hạt ...

Thêm vào từ điển của tôi
17913. saturated no, bão hoà

Thêm vào từ điển của tôi
17914. suburban (thuộc) ngoại ô

Thêm vào từ điển của tôi
17915. fern (thực vật học) cây dương xỉ

Thêm vào từ điển của tôi
17916. tabloid viên thuốc

Thêm vào từ điển của tôi
17917. isoseismal (địa lý,ddịa chất) đẳng chấn

Thêm vào từ điển của tôi
17918. unexamined không bị xem xét, không bị khám...

Thêm vào từ điển của tôi
17919. bruise vết thâm tím (trên người), vết ...

Thêm vào từ điển của tôi
17920. pompon búp (bằng len, dải lụa, hoa... ...

Thêm vào từ điển của tôi