17901.
plated
bọc sắt, bọc kim loại
Thêm vào từ điển của tôi
17902.
gelatinize
nấu thành gelatin, làm thành ge...
Thêm vào từ điển của tôi
17903.
mace
gậy chơi bi-a
Thêm vào từ điển của tôi
17904.
slur
điều xấu hổ, điều nhục nhã
Thêm vào từ điển của tôi
17905.
sam
to stand sam chịu trả tiền (rượ...
Thêm vào từ điển của tôi
17907.
concoction
sự pha chế; thuốc pha chế, đồ u...
Thêm vào từ điển của tôi
17908.
stick-up
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự...
Thêm vào từ điển của tôi
17909.
rollicking
vui nhộn, vui đùa ầm ĩ
Thêm vào từ điển của tôi
17910.
h
h, vật hình H
Thêm vào từ điển của tôi