17861.
iterance
sự lặp lại, sự lặp đi lặp lại
Thêm vào từ điển của tôi
17862.
mange
(thú y học) bệnh lở ghẻ
Thêm vào từ điển của tôi
17863.
melodious
du dương, êm tai
Thêm vào từ điển của tôi
17864.
vogue
mốt, thời trang; cái đang được ...
Thêm vào từ điển của tôi
17865.
rebuttal
sự bác bỏ (đề nghị của người nà...
Thêm vào từ điển của tôi
17866.
bleary
mờ mắt
Thêm vào từ điển của tôi
17867.
inalienableness
(pháp lý) tính không thể chuyển...
Thêm vào từ điển của tôi
17868.
elevated
cao; cao cả, cao thượng, cao nh...
Thêm vào từ điển của tôi
17869.
introspective
hay tự xem xét nội tâm; hay nội...
Thêm vào từ điển của tôi
17870.
ought
phải
Thêm vào từ điển của tôi