17441.
ambient
bao quanh, ở xung quanh
Thêm vào từ điển của tôi
17442.
antiseptic
khử trùng
Thêm vào từ điển của tôi
17443.
earl
bá tước (ở Anh) ((xem) count)
Thêm vào từ điển của tôi
17444.
view
sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm...
Thêm vào từ điển của tôi
17445.
rack-renter
người cho thuê (nhà, đất...) vớ...
Thêm vào từ điển của tôi
17446.
lasher
người đánh, người vụt, người qu...
Thêm vào từ điển của tôi
17447.
electro
...
Thêm vào từ điển của tôi
17448.
virtue
đức, đức hạnh
Thêm vào từ điển của tôi
17449.
boo
ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, ch...
Thêm vào từ điển của tôi
17450.
quote
(thông tục) lời trích dẫn; đoạn...
Thêm vào từ điển của tôi