17451.
check-stub
cuống séc
Thêm vào từ điển của tôi
17452.
emblem
cái tượng trưng, cái biểu tượng
Thêm vào từ điển của tôi
17453.
fugue
(âm nhạc) fuga
Thêm vào từ điển của tôi
17454.
conic
(thuộc) hình nón, (thuộc) mặt n...
Thêm vào từ điển của tôi
17455.
dissemination
sự gieo rắc, sự phổ biến
Thêm vào từ điển của tôi
17456.
pope
giáo hoàng
Thêm vào từ điển của tôi
17458.
inject
tiêm (thuốc...), tiêm thuốc
Thêm vào từ điển của tôi
17459.
prominence
tình trạng lồi lên, tình trạng ...
Thêm vào từ điển của tôi
17460.
absenteeism
sự hay vắng mặt, sự vắng mặt kh...
Thêm vào từ điển của tôi