Từ: contingency
/kən'tindʤənsi/
-
danh từ
sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; việc bất ngờ
should a contingency arise; in case of a contingency
trong trường hợp bất ngờ; nếu xảy ra việc bất ngờ
prepared for all contingencies
chuẩn bị phòng mọi việc bất ngờ; chuẩn bị phòng mọi việc bất trắc
-
món chi tiêu bất ngờ