17471.
dispose
sắp đặt, sắp xếp, bó trí
Thêm vào từ điển của tôi
17472.
ape
khỉ không đuôi, khỉ hình người
Thêm vào từ điển của tôi
17473.
heed
(Ê-cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
17474.
gill
(viết tắt) của Gillian
Thêm vào từ điển của tôi
17475.
predicate
(ngôn ngữ học) vị ngữ
Thêm vào từ điển của tôi
17476.
duper
kẻ bịp, kẻ lừa bịp
Thêm vào từ điển của tôi
17477.
ripple
sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, d...
Thêm vào từ điển của tôi
17478.
respiratory
(thuộc) sự thở, (thuộc) hô hấp
Thêm vào từ điển của tôi
17479.
opponent
phản đối, đối lập, chống lại
Thêm vào từ điển của tôi
17480.
petrol
dầu xăng
Thêm vào từ điển của tôi