17291.
arabic
thuộc A-rập
Thêm vào từ điển của tôi
17292.
chronic
(y học) mạn, kinh niên
Thêm vào từ điển của tôi
17293.
gleam
tia sáng yếu ớt, ánh lập loè
Thêm vào từ điển của tôi
17295.
missionary
(thuộc) hội truyền giáo; có tín...
Thêm vào từ điển của tôi
17296.
outrage
sự xúc phạm, sự làm phương hại,...
Thêm vào từ điển của tôi
17297.
mavis
(thơ ca) (như) song-thrush
Thêm vào từ điển của tôi
17298.
tearless
không khóc, ráo hoảnh (mắt)
Thêm vào từ điển của tôi
17299.
stand-offish
xa cách, khó gần, không cởi mở ...
Thêm vào từ điển của tôi
17300.
inadequate
không tương xứng, không xứng, k...
Thêm vào từ điển của tôi