Từ: sandwich
/'sænwidʤ/
-
danh từ
bánh xăngđuych
-
(nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa
-
(như) sandwich-man
-
động từ
để vào giữa, kẹp vào giữa, xen vào giữa
Từ gần giống