17251.
conductive
(vật lý) dẫn
Thêm vào từ điển của tôi
17252.
induce
xui, xui khiến
Thêm vào từ điển của tôi
17253.
maternity
tính chất người mẹ, nhiệm vụ ng...
Thêm vào từ điển của tôi
17254.
litheness
tính mềm mại, tính dễ uốn
Thêm vào từ điển của tôi
17255.
slinky
lén, lẩn
Thêm vào từ điển của tôi
17256.
associate
kết giao, kết hợp liên hợp; liê...
Thêm vào từ điển của tôi
17257.
toggle
(hàng hải) cái chốt néo (xỏ vào...
Thêm vào từ điển của tôi
17258.
carburetter
(kỹ thuật) cacbuaratơ, bộ chế h...
Thêm vào từ điển của tôi
17259.
interregnal
(thuộc) thời kỳ giữa hai đời vu...
Thêm vào từ điển của tôi
17260.
toyshop
hiệu bán đồ chơi
Thêm vào từ điển của tôi