TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

17231. workmanship tài nghệ, sự khéo léo

Thêm vào từ điển của tôi
17232. night-blindness (y học) chứng quáng gà

Thêm vào từ điển của tôi
17233. interconvertibility tính có thể chuyển đổi qua lại

Thêm vào từ điển của tôi
17234. grazier người chuyên nuôi trâu bò để bá...

Thêm vào từ điển của tôi
17235. consternate làm kinh hoàng, làm kinh ngạc, ...

Thêm vào từ điển của tôi
17236. enterprising dám làm

Thêm vào từ điển của tôi
17237. warren nơi có nhiều thỏ

Thêm vào từ điển của tôi
17238. rip con ngựa còm, con ngựa xấu

Thêm vào từ điển của tôi
17239. cohesive dính liền, cố kết

Thêm vào từ điển của tôi
17240. scenic (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch ...

Thêm vào từ điển của tôi