TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

17081. j j

Thêm vào từ điển của tôi
17082. hamper cái hòm mây (để đựng thức ăn)

Thêm vào từ điển của tôi
17083. workroom phòng làm việc

Thêm vào từ điển của tôi
17084. untamable không dạy thuần được; khó dạy (...

Thêm vào từ điển của tôi
17085. divestiture sự cởi quần áo; sự lột quần áo

Thêm vào từ điển của tôi
17086. outsold bán được nhiều hơn; bán chạy hơ...

Thêm vào từ điển của tôi
17087. solicitation sự khẩn khoản, sự nài xin

Thêm vào từ điển của tôi
17088. chromolithographic (thuộc) thuật in đá nhiều màu

Thêm vào từ điển của tôi
17089. hexapodous loài sáu chân (sâu bọ)

Thêm vào từ điển của tôi
17090. inference sự suy ra, sự luận ra

Thêm vào từ điển của tôi