17101.
inner product
(toán học) tích trong
Thêm vào từ điển của tôi
17102.
digger
dụng cụ đào lỗ; người đào, ngườ...
Thêm vào từ điển của tôi
17103.
quadratic
(từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông
Thêm vào từ điển của tôi
17104.
coot
(động vật học) chim sâm cầm
Thêm vào từ điển của tôi
17105.
ley
đất bỏ hoá
Thêm vào từ điển của tôi
17106.
ataraxia
sự không cảm động, sự không độn...
Thêm vào từ điển của tôi
17107.
immerse
nhúng, nhận chìm, ngâm
Thêm vào từ điển của tôi
17108.
tornado
bão táp
Thêm vào từ điển của tôi
17109.
bestridden
ngồi giạng chân trên, đứng giạn...
Thêm vào từ điển của tôi
17110.
mantel
mặt lò sưởi
Thêm vào từ điển của tôi