16891.
harass
gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy...
Thêm vào từ điển của tôi
16892.
disingenuous
không thành thật, không thật th...
Thêm vào từ điển của tôi
16893.
intrigue
mưu đồ; sự vận động ngầm; thói ...
Thêm vào từ điển của tôi
16894.
kaleidoscopic
(thuộc) kính vạn hoa
Thêm vào từ điển của tôi
16895.
encyclopedia
bộ sách bách khoa
Thêm vào từ điển của tôi
16896.
reptile
(động vật học) loài bò sát
Thêm vào từ điển của tôi
16897.
contextual
(thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ c...
Thêm vào từ điển của tôi
16898.
explosion
sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận)
Thêm vào từ điển của tôi
16899.
unable
không có năng lực, không có khả...
Thêm vào từ điển của tôi
16900.
ignorant
ngu dốt, dốt nát
Thêm vào từ điển của tôi