16871.
stern
nghiêm nghị, nghiêm khắc
Thêm vào từ điển của tôi
16872.
parapodium
(động vật học) chi bên
Thêm vào từ điển của tôi
16873.
advisable
nên, thích hợp, đáng theo
Thêm vào từ điển của tôi
16874.
salary
tiền lương
Thêm vào từ điển của tôi
16875.
reluctance
sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, s...
Thêm vào từ điển của tôi
16876.
wept
khóc
Thêm vào từ điển của tôi
16877.
latent
ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm...
Thêm vào từ điển của tôi
16878.
revocable
có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu ...
Thêm vào từ điển của tôi
16879.
squirt
ống tiêm
Thêm vào từ điển của tôi
16880.
pave
lát (đường, sàn...)
Thêm vào từ điển của tôi