14351.
flock-bed
nệm nhồi bông len phế phẩm
Thêm vào từ điển của tôi
14352.
caducous
già cỗi, suy nhược
Thêm vào từ điển của tôi
14353.
inflationary
(thuộc) lạm phát; gây lạm phát
Thêm vào từ điển của tôi
14354.
bestride
ngồi giạng chân trên, đứng giạn...
Thêm vào từ điển của tôi
14355.
display
sự bày ra, sự phô bày, sự trưng...
Thêm vào từ điển của tôi
14356.
dull
chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần...
Thêm vào từ điển của tôi
14357.
spec
(thông tục) sự đầu cơ, sự kinh ...
Thêm vào từ điển của tôi
14358.
pronounce
tuyên bố
Thêm vào từ điển của tôi
14359.
application
sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép ...
Thêm vào từ điển của tôi