14321.
fro
to and fro đi đi lại lại
Thêm vào từ điển của tôi
14322.
flock-paper
giấy dán tường (có rắc bột len,...
Thêm vào từ điển của tôi
14323.
iceblink
ánh băng (phản chiếu ở chân trờ...
Thêm vào từ điển của tôi
14324.
ivy
(thực vật học) dây thường xuân
Thêm vào từ điển của tôi
14325.
gey
(Ê-cốt) rất, lắm
Thêm vào từ điển của tôi
14326.
disinflation
sự giải lạm phát
Thêm vào từ điển của tôi
14327.
ingravescence
(y học) tính chất càng ngày càn...
Thêm vào từ điển của tôi
14328.
re-educate
giáo dục lại
Thêm vào từ điển của tôi
14329.
old-timer
(thông tục) dân kỳ cựu (ở nơi n...
Thêm vào từ điển của tôi