14251.
oniony
có hành, có mùi hành
Thêm vào từ điển của tôi
14252.
bulldose
ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi ...
Thêm vào từ điển của tôi
14253.
statued
tạc thành tượng
Thêm vào từ điển của tôi
14254.
unsummoned
không được triệu đến
Thêm vào từ điển của tôi
14255.
piscary
quyền câu cá
Thêm vào từ điển của tôi
14256.
pursuivant
(thơ ca) người đi theo, người t...
Thêm vào từ điển của tôi
14257.
sarcomata
(y học) Saccôm
Thêm vào từ điển của tôi
14258.
floury
như bột
Thêm vào từ điển của tôi
14259.
unquilt
tháo đường may chần (mền, chăn....
Thêm vào từ điển của tôi
14260.
jacobean
thuộc thời vua Giêm I (Anh, 160...
Thêm vào từ điển của tôi