14011.
twicer
thợ sắp chữ kiêm thợ in
Thêm vào từ điển của tôi
14012.
stiffen
làm cứng, làm cứng thêm
Thêm vào từ điển của tôi
14013.
circularness
hình vòng tròn; dáng tròn
Thêm vào từ điển của tôi
14014.
irrationalise
làm thành không hợp lý, làm thà...
Thêm vào từ điển của tôi
14015.
gutter-man
người bán rong hàng vặt
Thêm vào từ điển của tôi
14016.
singularize
làm cho khác người, làm cho đặc...
Thêm vào từ điển của tôi
14017.
self-sterile
(thực vật học) không tự thụ phấ...
Thêm vào từ điển của tôi
14018.
orientalist
nhà đông phương học
Thêm vào từ điển của tôi
14019.
interspatial
(thuộc) khoảng trống ở giữa; (t...
Thêm vào từ điển của tôi