14003.
symbolical
tượng trưng
Thêm vào từ điển của tôi
14004.
sarcomatous
(y học) (thuộc) saccôm; có tính...
Thêm vào từ điển của tôi
14006.
unsymbolical
không có tính chất tượng trưng
Thêm vào từ điển của tôi
14007.
troop
đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán
Thêm vào từ điển của tôi
14008.
dust-gown
tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngo...
Thêm vào từ điển của tôi
14009.
cucurbitaceous
(thực vật học) (thuộc) họ bầu b...
Thêm vào từ điển của tôi
14010.
self-glazed
có men cùng màu (đồ sứ)
Thêm vào từ điển của tôi