TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

13981. haltingly khấp khiểng, tập tễnh (đi)

Thêm vào từ điển của tôi
13982. sweepingness tính chất bao quát, tính chất c...

Thêm vào từ điển của tôi
13983. gentlemanly lịch sự, hào hoa phong nhã; hào...

Thêm vào từ điển của tôi
13984. slave-traffic nghề buôn bán nô lệ; sự buôn bá...

Thêm vào từ điển của tôi
13985. discontinuous không liên tục, gián đoạn

Thêm vào từ điển của tôi
13986. uncorrupted không hư hỏng, không đồi bại, k...

Thêm vào từ điển của tôi
13987. imbrutement sự làm thành tàn ác; sự làm thà...

Thêm vào từ điển của tôi
13988. unpracticality tính không thực tế, tính không ...

Thêm vào từ điển của tôi
13989. unpursued không bị đuổi theo, không bị rư...

Thêm vào từ điển của tôi
13990. illiberality tính hẹp hòi, tính không phóng ...

Thêm vào từ điển của tôi