13961.
unglazed
không có kính (cửa sổ...)
Thêm vào từ điển của tôi
13963.
engrossment
sự làm mê mải; sự thu hút (sự c...
Thêm vào từ điển của tôi
13965.
slake
làm nhẹ, làm dịu (đau đớn); làm...
Thêm vào từ điển của tôi
13966.
blissfulness
niềm hạnh phúc, nỗi sung sướng
Thêm vào từ điển của tôi
13967.
overfond
quá yêu, quá thích, quá mềm
Thêm vào từ điển của tôi
13968.
dignity ball
buổi nhảy công cộng (của người ...
Thêm vào từ điển của tôi
13970.
mountebankery
thủ đoạn lừa gạt của bọn bán th...
Thêm vào từ điển của tôi