TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

13801. frondose hình lá lược

Thêm vào từ điển của tôi
13802. voyageur người chuyên chở hàng hoá và hà...

Thêm vào từ điển của tôi
13803. arcticize làm cho phù hợp với điều kiện ở...

Thêm vào từ điển của tôi
13804. subduedness sự được làm dịu bớt (màu, ánh s...

Thêm vào từ điển của tôi
13805. overgrew mọc tràn ra, mọc che kín; mọc c...

Thêm vào từ điển của tôi
13806. assailableness tính có thể tấn công được

Thêm vào từ điển của tôi
13807. spatulate (sinh vật học) hình thìa (lá, b...

Thêm vào từ điển của tôi
13808. boaster người hay khoe khoang, người ha...

Thêm vào từ điển của tôi
13809. hammock chair ghế võng, ghế vải

Thêm vào từ điển của tôi
13810. eradiation sự phát xạ, sự phát tia (sáng)

Thêm vào từ điển của tôi