13791.
self-opinioned
bảo thủ ý kiến của mình, cố chấ...
Thêm vào từ điển của tôi
13793.
century-plant
(thực vật học) cây thùa
Thêm vào từ điển của tôi
13794.
gridder
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cầ...
Thêm vào từ điển của tôi
13795.
intercepter
người chặn, cái chắn
Thêm vào từ điển của tôi
13796.
investable
có thể đầu tư được (vốn)
Thêm vào từ điển của tôi
13798.
inspectorial
(thuộc) người thanh tra
Thêm vào từ điển của tôi
13799.
inartistical
không mỹ thuật, thiếu mỹ thuật;...
Thêm vào từ điển của tôi