TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

13781. companionableness tính dễ làm bạn, tính dễ kết bạ...

Thêm vào từ điển của tôi
13782. inflation sự bơm phồng, sự thổi phồng; tì...

Thêm vào từ điển của tôi
13783. self-partiality sự thiên vị về mình

Thêm vào từ điển của tôi
13784. wardenship trách nhiệm canh phòng

Thêm vào từ điển của tôi
13785. mystery-ship tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu ...

Thêm vào từ điển của tôi
13786. inadvertence sự vô ý, sự không chú ý; sự thi...

Thêm vào từ điển của tôi
13787. bummaree người môi giới (ở chợ cá Bin-li...

Thêm vào từ điển của tôi
13788. fenugreek (thực vật học) cỏ ca ri (loài c...

Thêm vào từ điển của tôi
13789. stony-hearted vô tình; chai đá, nhẫn tâm (ngư...

Thêm vào từ điển của tôi
13790. punctuation mark dấu chấm câu

Thêm vào từ điển của tôi