13402.
joe miller
câu pha trò nhảm, câu pha trò c...
Thêm vào từ điển của tôi
13403.
unmolested
không bị quấy rầy, không bị làm...
Thêm vào từ điển của tôi
13404.
breadthways
theo bề ngang
Thêm vào từ điển của tôi
13405.
columnar
hình cột, hình trụ
Thêm vào từ điển của tôi
13406.
offensiveness
tính chất xúc phạm, tính chất l...
Thêm vào từ điển của tôi
13407.
program picture
phim phụ (nằm trong chương trìn...
Thêm vào từ điển của tôi
13408.
overblew
(âm nhạc) thổi kèn quá mạnh
Thêm vào từ điển của tôi
13409.
unpractical
không thực tế, không thiết thực
Thêm vào từ điển của tôi
13410.
swimmingly
thuận buồm xuôi gió, thông đồng...
Thêm vào từ điển của tôi