TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

13411. cancerous (thuộc) ung thư

Thêm vào từ điển của tôi
13412. digitalis (thực vật học) giống mao địa ho...

Thêm vào từ điển của tôi
13413. ill-gotten (kiếm được bằng cách) phi nghĩa

Thêm vào từ điển của tôi
13414. bursar người thủ quỹ (tại các trường đ...

Thêm vào từ điển của tôi
13415. smoothspoken dịu dàng, ngọt xớt; ngọt như mí...

Thêm vào từ điển của tôi
13416. sap-sucker (động vật học) chim gõ kiến Mỹ

Thêm vào từ điển của tôi
13417. grain cleaner (nông nghiệp) máy quạt thóc

Thêm vào từ điển của tôi
13418. aclinic (vật lý) không nghiêng, vô khuy...

Thêm vào từ điển của tôi
13419. glass-wool (kỹ thuật) len thuỷ tinh

Thêm vào từ điển của tôi
13420. self-destroying tự huỷ

Thêm vào từ điển của tôi