13341.
hiccough
(y học) nấc
Thêm vào từ điển của tôi
13343.
high altar
bàn thờ chính
Thêm vào từ điển của tôi
13344.
petersham
vải sọc
Thêm vào từ điển của tôi
13345.
squeezer
người ép, người vắt
Thêm vào từ điển của tôi
13346.
tactual
(thuộc) xúc giác, (thuộc sự) sờ...
Thêm vào từ điển của tôi
13347.
superlunary
ở trên mặt trăng, ở xa quá mặt ...
Thêm vào từ điển của tôi
13348.
outsparkle
lóng lánh hơn, toé ra nhiều tia...
Thêm vào từ điển của tôi
13349.
jack frost
chàng Sương muối (sương muối nh...
Thêm vào từ điển của tôi
13350.
racketeer
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ làm tiền bằ...
Thêm vào từ điển của tôi