TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

13321. misbegotten không chính đáng, không hợp phá...

Thêm vào từ điển của tôi
13322. chamber of horrors nơi trưng bày những vật khủng k...

Thêm vào từ điển của tôi
13323. photography thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh...

Thêm vào từ điển của tôi
13324. sponge-cake bánh xốp

Thêm vào từ điển của tôi
13325. ignoble đê tiện, ti tiện

Thêm vào từ điển của tôi
13326. grave-digging việc đào huyệt

Thêm vào từ điển của tôi
13327. abstraction sự trừu tượng, sự trừu tượng ho...

Thêm vào từ điển của tôi
13328. neurosurgery (y học) khoa giải phẫu thần kin...

Thêm vào từ điển của tôi
13329. tosspot người nghiện rượu

Thêm vào từ điển của tôi
13330. shapelessness sự không có hình dạng

Thêm vào từ điển của tôi