13321.
misbegotten
không chính đáng, không hợp phá...
Thêm vào từ điển của tôi
13323.
photography
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh...
Thêm vào từ điển của tôi
13325.
ignoble
đê tiện, ti tiện
Thêm vào từ điển của tôi
13327.
abstraction
sự trừu tượng, sự trừu tượng ho...
Thêm vào từ điển của tôi
13328.
neurosurgery
(y học) khoa giải phẫu thần kin...
Thêm vào từ điển của tôi
13329.
tosspot
người nghiện rượu
Thêm vào từ điển của tôi
13330.
shapelessness
sự không có hình dạng
Thêm vào từ điển của tôi