12971.
reverser
(vật lý) bộ đối chiếu
Thêm vào từ điển của tôi
12972.
soberness
sự điều độ, sự tiết độ
Thêm vào từ điển của tôi
12973.
musquash
(động vật học) chuột nước
Thêm vào từ điển của tôi
12974.
slimmish
dong dỏng, thon thon, thanh tha...
Thêm vào từ điển của tôi
12975.
never-dying
bất tử, bất diệt
Thêm vào từ điển của tôi
12976.
hebrew
người Hê-brơ, người Do thái
Thêm vào từ điển của tôi
12977.
grab-all
(thông tục) túi đựng các thứ li...
Thêm vào từ điển của tôi
12978.
allurement
sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cá...
Thêm vào từ điển của tôi
12979.
spiritualistic
(thuộc) thuyết duy linh
Thêm vào từ điển của tôi
12980.
organ-grinder
người quay đàn hộp (đi rong ở p...
Thêm vào từ điển của tôi