12822.
undeceive
làm cho khỏi lầm, giác ngộ, làm...
Thêm vào từ điển của tôi
12823.
setting-board
bảng (để) gắn mẫu (các loại) sâ...
Thêm vào từ điển của tôi
12824.
cashmere
khăn san (bằng len) casơmia
Thêm vào từ điển của tôi
12825.
sexual selection
(sinh vật học) sự chọn lọc giới...
Thêm vào từ điển của tôi
12826.
ill-spent
tiêu phí hoại, dùng phí hoài, l...
Thêm vào từ điển của tôi
12827.
catamountain
(động vật học) mèo rừng Âu
Thêm vào từ điển của tôi
12828.
unsuspecting
không nghi ngờ, không ngờ vực
Thêm vào từ điển của tôi