TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

12821. swimming-bath bể bơi

Thêm vào từ điển của tôi
12822. undeceive làm cho khỏi lầm, giác ngộ, làm...

Thêm vào từ điển của tôi
12823. setting-board bảng (để) gắn mẫu (các loại) sâ...

Thêm vào từ điển của tôi
12824. cashmere khăn san (bằng len) casơmia

Thêm vào từ điển của tôi
12825. sexual selection (sinh vật học) sự chọn lọc giới...

Thêm vào từ điển của tôi
12826. ill-spent tiêu phí hoại, dùng phí hoài, l...

Thêm vào từ điển của tôi
12827. catamountain (động vật học) mèo rừng Âu

Thêm vào từ điển của tôi
12828. unsuspecting không nghi ngờ, không ngờ vực

Thêm vào từ điển của tôi
12829. synthetical tổng hợp

Thêm vào từ điển của tôi
12830. photoconductor chất quang dẫn

Thêm vào từ điển của tôi