TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

12851. implicational để ngụ ý, để gợi ý

Thêm vào từ điển của tôi
12852. titlark (động vật học) chim sẻ đồng

Thêm vào từ điển của tôi
12853. charleston điệu nhảy sanxtơn

Thêm vào từ điển của tôi
12854. unobscured không bị làm tối, không bị làm ...

Thêm vào từ điển của tôi
12855. phenomenalistic (thuộc) thuyết hiện tượng

Thêm vào từ điển của tôi
12856. onion twitch (thực vật học) lúa yến mạch dại

Thêm vào từ điển của tôi
12857. tuft-hunter người sính làm quen với những k...

Thêm vào từ điển của tôi
12858. grain dryer (nông nghiệp) máy sấy hạt

Thêm vào từ điển của tôi
12859. scarlet rash (y học) ban đào

Thêm vào từ điển của tôi
12860. inconsequence tính không hợp lý, tính không l...

Thêm vào từ điển của tôi