12852.
titlark
(động vật học) chim sẻ đồng
Thêm vào từ điển của tôi
12853.
charleston
điệu nhảy sanxtơn
Thêm vào từ điển của tôi
12854.
unobscured
không bị làm tối, không bị làm ...
Thêm vào từ điển của tôi
12856.
onion twitch
(thực vật học) lúa yến mạch dại
Thêm vào từ điển của tôi
12857.
tuft-hunter
người sính làm quen với những k...
Thêm vào từ điển của tôi
12858.
grain dryer
(nông nghiệp) máy sấy hạt
Thêm vào từ điển của tôi
12859.
scarlet rash
(y học) ban đào
Thêm vào từ điển của tôi
12860.
inconsequence
tính không hợp lý, tính không l...
Thêm vào từ điển của tôi